Ngành Y tế Việt Nam trước vận hội kỷ nguyên vươn mình của dân tộc
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghệ đang diễn ra mạnh mẽ, ngành Y tế Việt Nam đứng trước những cơ hội và thách thức to lớn.
Đặc biệt, được sự ủng hộ của Đảng, Nhà nước, sự tiến bộ của công nghệ và những nỗ lực không ngừng nghỉ của đội ngũ y bác sĩ, đây là thời điểm quan trọng để ngành Y tế nước nhà vươn lên, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của nhân dân. Tuy nhiên, để tận dụng được vận hội từ "Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc", ngành Y tế cần có sự đổi mới và phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, cụ thể:
Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế
Chất lượng chăm sóc sức khỏe cần được cải thiện để đạt chuẩn quốc tế. Điều này bao gồm việc nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ y, bác sĩ thông qua các chương trình đào tạo liên tục, hợp tác quốc tế và việc ứng dụng các tiến bộ y khoa hiện đại vào thực tiễn.
![]() |
Thứ trưởng Bộ Y tế Đỗ Xuân Tuyên phát biểu tại Lễ trao giải báo chí toàn quốc Vì sức khỏe nhân dân lần 2 do Bộ Y tế phát động. |
Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế để đạt chuẩn quốc tế là một nhiệm vụ trọng tâm của hệ thống y tế, nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao và tạo ra sự tin tưởng của người dân. Điều này yêu cầu phải cải tiến mạnh mẽ trong năng lực chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ, việc mở rộng hợp tác quốc tế và sự ứng dụng các tiến bộ y khoa hiện đại.
Trước hết, việc nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ là yếu tố nền tảng để đạt được dịch vụ y tế chất lượng cao. Các y bác sĩ chính là những người trực tiếp chăm sóc, điều trị bệnh nhân, vì vậy năng lực và kỹ năng của họ quyết định phần lớn chất lượng của dịch vụ y tế. Để đảm bảo năng lực này, cần tổ chức các chương trình đào tạo liên tục và cập nhật kiến thức cho đội ngũ y tế. Tại các quốc gia phát triển, y bác sĩ thường xuyên tham gia vào các chương trình đào tạo, học hỏi và thực hành những kỹ thuật mới nhất trong lĩnh vực y khoa. Tương tự, ở Việt Nam, nhiều bệnh viện đã triển khai các khóa đào tạo, hội thảo khoa học và các buổi thực hành lâm sàng định kỳ cho y bác sĩ. Ví dụ, tại Bệnh viện Chợ Rẫy (TP.HCM), các bác sĩ được tham gia các khóa huấn luyện về phẫu thuật nội soi, chẩn đoán hình ảnh và kỹ thuật y học hiện đại từ chuyên gia quốc tế. Các chương trình này không chỉ giúp y bác sĩ nắm bắt được các kỹ thuật tiên tiến mà còn rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp, đảm bảo bệnh nhân luôn nhận được dịch vụ y tế an toàn và hiệu quả.
Hợp tác quốc tế là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Thông qua hợp tác với các tổ chức y tế, bệnh viện quốc tế và các chuyên gia y tế hàng đầu, có thể học hỏi những kinh nghiệm và mô hình tiên tiến trong việc chăm sóc sức khỏe. Tại Việt Nam, nhiều bệnh viện lớn đã hợp tác với các tổ chức y tế và bệnh viện từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ và các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế thế giới (WHO) để trao đổi kiến thức, cập nhật các kỹ thuật y khoa hiện đại và học hỏi về quản lý y tế. Ví dụ, Bệnh viện K (Hà Nội) đã có các chương trình hợp tác với Bệnh viện Đại học Y Kyoto (Nhật Bản) để nghiên cứu và điều trị ung thư. Nhờ sự hợp tác này, các bác sĩ Việt Nam được tiếp cận với những kỹ thuật tiên tiến trong điều trị ung thư như liệu pháp miễn dịch và phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, giúp tăng khả năng cứu sống bệnh nhân và cải thiện chất lượng cuộc sống cho họ. Ngoài ra, các chương trình hợp tác này còn giúp tăng cường sự giao lưu về mặt kỹ thuật và văn hóa, giúp đội ngũ y tế học hỏi và áp dụng những mô hình chăm sóc y tế tiên tiến hơn vào trong nước.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng các tiến bộ y khoa hiện đại vào thực tiễn là yếu tố then chốt để đạt chuẩn quốc tế trong dịch vụ y tế. Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, y học hiện đại đã có thêm nhiều công nghệ và phương pháp điều trị mới, giúp cải thiện độ chính xác và hiệu quả trong chẩn đoán và điều trị. Ví dụ, công nghệ phẫu thuật bằng robot đã được áp dụng tại nhiều bệnh viện lớn ở Việt Nam như: Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Vinmec, Bệnh viện Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh.... Công nghệ này cho phép bác sĩ thực hiện những ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao, ít xâm lấn hơn, giúp bệnh nhân giảm thiểu đau đớn, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như máy MRI (cộng hưởng từ), CT scan (chụp cắt lớp vi tính) và siêu âm 3D đã giúp bác sĩ phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả hơn. Chẳng hạn, tại Bệnh viện Bạch Mai (Hà Nội), công nghệ MRI được sử dụng để chẩn đoán chính xác các bệnh lý về thần kinh, tim mạch, từ đó đưa ra hướng điều trị tối ưu.
![]() |
Quy trình tự sản xuất vaccine phòng chống dịch bệnh của Việt Nam. |
Cùng với đó là việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế. Hiện nay, nhiều bệnh viện tại Việt Nam đã bắt đầu thử nghiệm và áp dụng AI trong phân tích dữ liệu y tế và hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Tại Bệnh viện Bạch Mai, AI được sử dụng để phân tích hình ảnh chụp X-quang và MRI, giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu bệnh sớm và chính xác hơn. AI cũng được sử dụng trong quản lý hồ sơ bệnh nhân, dự đoán nguy cơ bệnh tái phát và hỗ trợ ra quyết định điều trị. Việc ứng dụng AI không chỉ giúp tăng cường độ chính xác trong chẩn đoán mà còn tiết kiệm thời gian và nguồn lực, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giảm tải cho đội ngũ y tế.
Như vậy, để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế để đạt chuẩn quốc tế đòi hỏi một quá trình phát triển đồng bộ từ việc đào tạo liên tục cho đội ngũ y bác sĩ, mở rộng hợp tác quốc tế để cập nhật các phương pháp tiên tiến, đến ứng dụng các tiến bộ y khoa hiện đại vào thực tiễn. Những nỗ lực này không chỉ giúp nâng cao chất lượng điều trị mà còn xây dựng lòng tin của người dân vào hệ thống y tế, đảm bảo rằng họ luôn nhận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất.
Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ
Ngành Y tế cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt là nghiên cứu về dược phẩm, công nghệ sinh học và các giải pháp y tế thông minh (telemedicine, AI trong chẩn đoán bệnh). Ứng dụng những tiến bộ này sẽ giúp Việt Nam không chỉ tự cung tự cấp, mà còn xuất khẩu các sản phẩm và dịch vụ y tế ra nước ngoài.
Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ trong y tế là một xu hướng không thể đảo ngược của thế giới hiện đại. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và những đột phá trong y học, các quốc gia tiên tiến đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực như dược phẩm tiên tiến, công nghệ sinh học, y tế thông minh và trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe và tạo ra hệ thống y tế bền vững. Những xu hướng y tế trong tương lai tập trung vào các công nghệ như cá nhân hóa điều trị (precision medicine), chăm sóc sức khỏe từ xa (remote care) và các giải pháp tích hợp dữ liệu (data integration) để tạo nên một hệ sinh thái y tế thông minh và hiệu quả. Để bắt kịp với các nền y tế tiên tiến trên thế giới, Việt Nam cần thực hiện các chiến lược đột phá nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu, hợp tác quốc tế và đầu tư vào các công nghệ cốt lõi.
Việc đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ trong ngành Y tế là chiến lược quan trọng giúp Việt Nam nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trong bối cảnh thế giới đang tiến tới kỷ nguyên của các giải pháp y tế thông minh, việc phát triển các nghiên cứu khoa học trong y tế không chỉ là nhiệm vụ cấp thiết mà còn là động lực để Việt Nam trở thành một trung tâm sáng tạo y khoa khu vực. Đặc biệt, những nghiên cứu trong lĩnh vực dược phẩm, công nghệ sinh học và các giải pháp y tế thông minh như telemedicine và trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng lớn để nâng cao năng lực tự cung tự cấp và mở rộng thị trường quốc tế cho các sản phẩm, dịch vụ y tế của Việt Nam.
Trước hết, nghiên cứu về dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung thuốc từ nước ngoài và tăng cường khả năng tự chủ của Việt Nam trong lĩnh vực y tế. Các nghiên cứu về dược phẩm tập trung vào việc phát triển các loại thuốc mới, nghiên cứu thảo dược truyền thống kết hợp với công nghệ hiện đại để tạo ra các sản phẩm điều trị hiệu quả và an toàn. Việc sản xuất dược phẩm trong nước sẽ giúp giảm chi phí điều trị, giúp người dân tiếp cận được với các loại thuốc có giá thành hợp lý và đảm bảo chất lượng. Bên cạnh đó, các sản phẩm dược phẩm chất lượng cao có thể mở ra cơ hội xuất khẩu, đưa thương hiệu dược phẩm Việt Nam đến với thị trường quốc tế. Chẳng hạn, một số sản phẩm dược phẩm từ thảo dược truyền thống của Việt Nam đã bắt đầu được xuất khẩu sang các nước trong khu vực và nhận được sự quan tâm của thị trường quốc tế, nhờ vào chất lượng ổn định và hiệu quả điều trị.
Công nghệ sinh học là một lĩnh vực nghiên cứu tiềm năng, mang lại những ứng dụng đột phá trong y tế, như phát triển vaccine, liệu pháp gene và kỹ thuật sinh học trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Đặc biệt, trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, công nghệ sinh học đã chứng minh vai trò thiết yếu trong việc phát triển nhanh chóng vaccine và các phương pháp điều trị hiệu quả. Đẩy mạnh nghiên cứu công nghệ sinh học tại Việt Nam sẽ giúp đất nước không chỉ có khả năng tự phát triển vaccine, phòng chống dịch bệnh, mà còn tạo ra các giải pháp sinh học tiên tiến trong điều trị các bệnh mạn tính và bệnh hiểm nghèo.
![]() |
Chương trình tiêm chủng mở rộng được áp dụng tại Việt Nam từ năm 1981 đến nay. Đây là chương trình do Bộ Y tế khởi xướng dưới sự hỗ trợ của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF). |
Cá nhân hóa điều trị hay y học chính xác (personal/precision medicine) là một trong những xu hướng quan trọng trong y tế thế giới; Điều trị theo từng cá thể sử dụng các thông tin di truyền, môi trường và lối sống của mỗi cá nhân để đưa ra phác đồ điều trị tối ưu cho từng người bệnh. Trong bối cảnh này, Việt Nam cần đầu tư vào các công nghệ giải mã gene, phân tích dữ liệu di truyền và các công cụ sinh học hiện đại để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh học cá nhân. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu di truyền quốc gia có thể giúp Việt Nam tiên phong trong điều trị bệnh dựa trên dữ liệu cá nhân hóa. Những quốc gia như Mỹ và các nước châu Âu đã đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng cá nhân hóa điều trị từ nhiều năm trước, và điều này đã giúp họ cải thiện hiệu quả điều trị đối với các bệnh phức tạp như ung thư, bệnh tim mạch và bệnh hiếm. Để bắt kịp xu hướng này, Việt Nam cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng và đào tạo chuyên gia trong lĩnh vực gene và sinh học phân tử, đồng thời khuyến khích các trung tâm nghiên cứu y khoa trong nước phát triển các dự án về phân tích dữ liệu di truyền.
Chăm sóc sức khỏe từ xa (telemedicine/remote care) là một xu hướng toàn cầu mà Việt Nam cần chú trọng để tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa. Telemedicine, một phần của chăm sóc sức khỏe từ xa, đã được nhiều nước triển khai, cho phép bác sĩ chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh nhân từ xa thông qua công nghệ truyền thông và thiết bị kết nối. Với sự hỗ trợ của internet tốc độ cao và các thiết bị y tế thông minh, chăm sóc sức khỏe từ xa không chỉ giúp người dân dễ dàng tiếp cận với các chuyên gia y tế mà còn giảm tải cho các bệnh viện lớn và giảm chi phí điều trị. Việt Nam đã bắt đầu triển khai telemedicine tại một số bệnh viện, nhưng để phát triển và mở rộng quy mô, cần có chính sách khuyến khích, đầu tư cơ sở hạ tầng và bảo mật dữ liệu y tế; cần tạo điều kiện để các công ty công nghệ và bệnh viện hợp tác phát triển các giải pháp telemedicine và cung cấp các thiết bị y tế thông minh đến vùng sâu, vùng xa, giúp người dân dễ dàng tiếp cận với dịch vụ y tế chất lượng.
Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) là những công nghệ đang chuyển đổi nhanh chóng lĩnh vực y tế trên toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực chẩn đoán bệnh, phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý và hỗ trợ ra quyết định lâm sàng. AI có khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu y tế trong thời gian ngắn, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác và nhanh chóng. Chẳng hạn, các mô hình AI có thể phân tích hình ảnh chụp X-quang, MRI hoặc CT scan để phát hiện ung thư, các bệnh về tim mạch và bệnh phổi ở giai đoạn sớm, từ đó tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân. Việt Nam cần khuyến khích các nghiên cứu về AI trong y tế, thúc đẩy các bệnh viện hợp tác với các công ty công nghệ để ứng dụng AI vào chẩn đoán và quản lý bệnh tật. Để làm được điều này, Việt Nam cần xây dựng cơ sở dữ liệu y tế chất lượng cao, đầu tư vào đào tạo nhân lực có chuyên môn về AI và y tế, tạo điều kiện pháp lý cho các ứng dụng AI trong y tế được triển khai rộng rãi.
Tích hợp dữ liệu và hệ sinh thái y tế thông minh là xu hướng mà nhiều quốc gia tiên tiến đang theo đuổi để tạo ra một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn diện và hiệu quả. Bằng cách tích hợp dữ liệu từ hồ sơ y tế điện tử, thông tin di truyền, dữ liệu y tế cá nhân và dữ liệu từ các thiết bị đeo thông minh, các quốc gia có thể xây dựng nên một hệ sinh thái y tế thông minh, cho phép các bên liên quan (bác sĩ, bệnh nhân, nhà quản lý y tế) dễ dàng truy cập và chia sẻ thông tin. Để bắt kịp xu hướng này, ngành Y tế Việt Nam cần phối hợp với Bộ Công an và các ngành liên quan triển khai tốt Đề án 06, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng số, đẩy mạnh triển khai hồ sơ y tế điện tử và các hệ thống quản lý dữ liệu y tế toàn diện, đồng thời bảo đảm an ninh, bảo mật cho dữ liệu cá nhân của bệnh nhân. Bên cạnh đó, cần có chính sách khuyến khích người dân sử dụng các thiết bị y tế cá nhân như thiết bị đeo, ứng dụng theo dõi sức khỏe để tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình chăm sóc sức khỏe chủ động.
Để có một nền y tế tiên tiến, cần có một chiến lược dài hạn, đồng bộ và linh hoạt. Cụ thể, cần tập trung vào ba yếu tố chính: đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, tăng cường hợp tác quốc tế và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển là yếu tố cốt lõi để Việt Nam phát triển các giải pháp y tế hiện đại và tự chủ trong lĩnh vực dược phẩm, công nghệ sinh học. Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ tài chính, khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân và viện nghiên cứu đầu tư vào các công trình nghiên cứu khoa học. Hợp tác quốc tế cũng là cầu nối giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm, tiếp thu công nghệ và mô hình y tế tiên tiến từ các quốc gia phát triển, đồng thời mở rộng thị trường cho các sản phẩm và dịch vụ y tế của Việt Nam. Cuối cùng, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, y sinh học, trí tuệ nhân tạo và quản lý y tế là điều cần thiết để xây dựng một đội ngũ y tế có khả năng ứng dụng và phát triển công nghệ tiên tiến trong thực tiễn.
Do đó, để bắt kịp với các nền y tế tiên tiến và đáp ứng những thách thức của thời đại, Việt Nam cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, ứng dụng công nghệ cao và tăng cường hợp tác quốc tế. Sự chuẩn bị và phát triển đồng bộ trong các lĩnh vực dược phẩm, công nghệ sinh học và y tế thông minh sẽ giúp Việt Nam nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, cải thiện sức khỏe cộng đồng và đưa ngành Y tế Việt Nam tiến xa trên thị trường quốc tế.
![]() |
Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị là nền tảng cơ bản của hệ thống y tế, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. |
Xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe dự phòng
Thay vì chỉ tập trung vào chữa trị, y tế Việt Nam cần phát triển mạnh mẽ các dịch vụ y tế dự phòng, đặc biệt là các chương trình tiêm chủng, sàng lọc bệnh sớm và giáo dục sức khỏe cộng đồng. Hệ thống y tế dự phòng mạnh sẽ giảm áp lực lên hệ thống y tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe dự phòng là một bước quan trọng giúp nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm tải áp lực cho hệ thống y tế. Thay vì chỉ tập trung vào chữa trị, dịch vụ y tế dự phòng đặt trọng tâm vào việc phòng ngừa, phát hiện và xử lý sớm các nguy cơ bệnh tật, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và tối ưu hóa nguồn lực y tế. Một hệ thống y tế dự phòng mạnh mẽ không chỉ giúp giảm chi phí điều trị mà còn đóng góp vào việc tạo ra một xã hội khỏe mạnh, chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe.
Trước hết, các chương trình tiêm chủng là trụ cột quan trọng của hệ thống y tế dự phòng. Tiêm chủng giúp bảo vệ người dân khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như bạch hầu, sởi, viêm gan B, cúm và gần đây là COVID-19. Các chương trình tiêm chủng mở rộng giúp bao phủ rộng rãi các đối tượng từ trẻ em đến người lớn, đặc biệt ở những vùng sâu, vùng xa, nơi có nguy cơ bùng phát dịch cao. Ví dụ, Chương trình Tiêm chủng mở rộng Quốc gia của Việt Nam đã giúp giảm tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm ở trẻ em và nâng cao sức đề kháng cho cộng đồng. Một hệ thống y tế dự phòng mạnh cần mở rộng và nâng cao chất lượng các chương trình tiêm chủng, đồng thời bảo đảm cập nhật vaccine mới kịp thời, phù hợp với nhu cầu và tình hình dịch tễ của từng khu vực. Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống tiêm chủng trực tuyến giúp người dân tiếp cận dễ dàng thông tin và lịch tiêm chủng, từ đó nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.
Sàng lọc bệnh sớm là một yếu tố quan trọng khác trong y tế dự phòng, giúp phát hiện và can thiệp kịp thời các bệnh lý trước khi chúng phát triển thành các vấn đề nghiêm trọng. Các chương trình sàng lọc bệnh sớm tập trung vào các bệnh không lây nhiễm phổ biến như ung thư, tim mạch, tiểu đường và bệnh phổi. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc các bệnh không lây nhiễm ngày càng tăng, một phần do lối sống và chế độ ăn uống hiện đại. Việc tổ chức các chương trình sàng lọc định kỳ cho người dân, đặc biệt là nhóm có nguy cơ cao, sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh và đưa ra các can thiệp kịp thời. Ví dụ, sàng lọc ung thư vú và ung thư cổ tử cung cho phụ nữ giúp giảm tỷ lệ tử vong đáng kể nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn đầu. Để xây dựng một hệ thống y tế dự phòng hiệu quả, Việt Nam cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng và thiết bị sàng lọc, đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế và xây dựng các quy trình sàng lọc tối ưu. Ngoài ra, cần nâng cao ý thức của người dân về việc tham gia các chương trình sàng lọc định kỳ, giúp họ nhận ra tầm quan trọng của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Giáo dục sức khỏe cộng đồng là một phương pháp dự phòng hiệu quả nhằm thay đổi nhận thức và hành vi của người dân trong việc chăm sóc sức khỏe. Giáo dục sức khỏe không chỉ giúp người dân hiểu rõ các yếu tố nguy cơ của bệnh mà còn hướng dẫn họ cách phòng tránh, duy trì lối sống lành mạnh. Các chương trình giáo dục sức khỏe có thể bao gồm việc truyền thông về dinh dưỡng hợp lý, lợi ích của việc vận động thể chất, phòng chống các bệnh truyền nhiễm và sử dụng hợp lý các dịch vụ y tế. Tại Việt Nam, việc đẩy mạnh giáo dục sức khỏe trong trường học, nơi làm việc và cộng đồng sẽ giúp nâng cao nhận thức của người dân từ sớm, xây dựng thói quen sống lành mạnh, từ đó ngăn ngừa hiệu quả các bệnh mạn tính. Ví dụ, các chiến dịch truyền thông về phòng chống dịch bệnh COVID-19 đã góp phần không nhỏ trong việc nâng cao ý thức phòng bệnh của cộng đồng thông qua việc đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và duy trì khoảng cách an toàn.
Một hệ thống y tế dự phòng mạnh không chỉ mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng mà còn giúp giảm tải áp lực lên hệ thống y tế, đặc biệt là các bệnh viện. Khi bệnh được phòng ngừa và phát hiện sớm, nhu cầu điều trị sẽ giảm, giúp hệ thống y tế tập trung vào các trường hợp nặng và tiết kiệm nguồn lực. Ví dụ, tại các nước phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, hệ thống y tế dự phòng phát triển mạnh đã giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh mạn tính và tăng tuổi thọ trung bình của người dân. Để bắt kịp xu hướng này, Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào các chương trình phòng ngừa bệnh, nâng cao năng lực của đội ngũ y tế dự phòng và hợp tác với các tổ chức y tế quốc tế để cập nhật các phương pháp phòng bệnh tiên tiến.
Bên cạnh đó, việc xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe dự phòng còn giúp tiết kiệm chi phí y tế lâu dài. Theo các nghiên cứu, chi phí cho y tế dự phòng luôn thấp hơn nhiều so với chi phí điều trị bệnh. Khi đầu tư vào y tế dự phòng, Việt Nam có thể giảm bớt gánh nặng tài chính lên hệ thống y tế, đồng thời tăng cường sức khỏe cộng đồng một cách bền vững. Việc mở rộng các chương trình tiêm chủng, sàng lọc bệnh sớm và giáo dục sức khỏe cộng đồng sẽ giúp người dân chủ động trong việc phòng tránh bệnh tật và tăng cường sức khỏe toàn diện.
Ngoài các chương trình tiêm chủng, sàng lọc bệnh sớm và giáo dục sức khỏe, cần xây dựng các chương trình truyền thông nguy cơ là yếu tố quan trọng trong hệ thống y tế dự phòng, giúp người dân chủ động nhận biết và phòng tránh các nguy cơ bệnh tật. Truyền thông nguy cơ nhằm cung cấp cho người dân những thông tin chính xác và kịp thời về các nguy cơ sức khỏe, từ đó nâng cao nhận thức cộng đồng và khuyến khích hành động phòng ngừa. Đây là một phần thiết yếu của y tế công cộng, giúp người dân hình thành lối sống lành mạnh, hạn chế tối đa các yếu tố gây hại cho sức khỏe và tăng cường khả năng chống chọi với bệnh tật. Trước tiên, các chương trình truyền thông nguy cơ giúp cảnh báo và trang bị kiến thức để người dân nhận biết và phòng tránh các yếu tố gây nguy hiểm, chẳng hạn như ô nhiễm môi trường, thực phẩm không an toàn và các dịch bệnh truyền nhiễm. Ví dụ, trong giai đoạn dịch COVID-19 bùng phát, truyền thông nguy cơ đóng vai trò quyết định trong việc cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác về biện pháp phòng ngừa, như đeo khẩu trang, giữ khoảng cách an toàn và vệ sinh tay. Thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng, mạng xã hội và các nền tảng số, người dân được cảnh báo về mức độ nghiêm trọng của dịch bệnh, từ đó nâng cao ý thức phòng ngừa và tuân thủ các hướng dẫn y tế. Để chương trình truyền thông nguy cơ phát huy hiệu quả, Việt Nam cần xây dựng mạng lưới truyền thông rộng khắp, phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương, trung tâm y tế và tổ chức cộng đồng để truyền tải thông tin đến mọi người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa.
![]() |
Một chương trình khám chữa bệnh miễn phí cho người dân. (Ảnh trong bài: Trần Minh) |
Y tế công cộng và các chương trình sống lành mạnh là phần quan trọng của y tế dự phòng, giúp người dân duy trì lối sống tích cực, từ đó hạn chế các nguy cơ bệnh tật không lây nhiễm như tim mạch, tiểu đường và béo phì. Các chương trình y tế công cộng thường tập trung vào việc cải thiện thói quen ăn uống, khuyến khích vận động thể chất và giảm thiểu các hành vi có hại cho sức khỏe như hút thuốc và uống rượu. Ví dụ, tại nhiều quốc gia phát triển, các chiến dịch truyền thông y tế công cộng đã giảm đáng kể tỷ lệ hút thuốc và các bệnh liên quan đến hút thuốc thông qua các chiến dịch cảnh báo về tác hại của thuốc lá, các chương trình hỗ trợ cai nghiện và khuyến khích lối sống lành mạnh. Để đạt được điều này, cần triển khai các chiến dịch truyền thông lâu dài nhằm xây dựng thói quen tốt trong cộng đồng, tăng cường các hoạt động thể dục thể thao và cung cấp kiến thức về dinh dưỡng hợp lý. Bên cạnh truyền thông và giáo dục, các chương trình y tế công cộng cần thúc đẩy việc xây dựng các không gian công cộng lành mạnh như công viên, khu vui chơi, nơi tập luyện thể thao, giúp người dân có môi trường thuận lợi để rèn luyện sức khỏe. Việc đầu tư vào các cơ sở vật chất này sẽ tạo động lực để người dân tham gia các hoạt động ngoài trời, từ đó cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Đồng thời, các chính sách kiểm soát các yếu tố có hại từ môi trường như ô nhiễm không khí, nước và đất cũng cần được chú trọng để đảm bảo người dân sống trong một môi trường trong lành, an toàn.
Các chương trình giáo dục về dinh dưỡng là một phần quan trọng của y tế công cộng, giúp người dân nhận biết và lựa chọn các thực phẩm tốt cho sức khỏe, tránh xa những thực phẩm có hại như thức ăn nhanh, đồ uống có ga, nhiều đường và chất béo. Tại Việt Nam, việc xây dựng các chiến dịch giáo dục về dinh dưỡng là cần thiết để ngăn ngừa các bệnh không lây nhiễm như béo phì, tiểu đường và cao huyết áp. Các chương trình này có thể được triển khai thông qua trường học, nơi làm việc và cộng đồng, giúp người dân xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh từ sớm.
Tóm lại, xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe dự phòng hiệu quả đòi hỏi không chỉ các chương trình tiêm chủng, sàng lọc và giáo dục sức khỏe mà còn cả hệ thống truyền thông nguy cơ và y tế công cộng đồng bộ. Những chương trình này đóng vai trò quyết định trong việc cảnh báo, phòng ngừa và hướng dẫn người dân về cách bảo vệ sức khỏe. Để đạt được điều này, cần đẩy mạnh đầu tư vào hệ thống y tế dự phòng, thiết lập các chiến dịch truyền thông dài hạn và xây dựng các chương trình sống lành mạnh cho cộng đồng; Điều này sẽ giúp giảm bớt gánh nặng bệnh tật, tăng cường sức khỏe toàn dân và xây dựng một xã hội khỏe mạnh, phát triển bền vững.
Cải thiện hệ thống quản lý và đầu tư cho y tế
Cần hiện đại hóa hệ thống quản lý y tế, từ quản lý cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, đến quy trình chăm sóc bệnh nhân. Đầu tư vào các bệnh viện hiện đại, phát triển hệ thống thông tin y tế điện tử và đảm bảo các nguồn tài chính bền vững để phục vụ cho các chương trình phát triển dài hạn là điều quan trọng.
Để tăng cường và cải thiện hệ thống quản lý y tế, cần một cách tiếp cận toàn diện, hiện đại và hiệu quả, bao gồm hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và trang thiết bị, phát triển hệ thống thông tin y tế điện tử, tối ưu hóa quy trình chăm sóc bệnh nhân và thiết lập các nguồn tài chính bền vững. Những yếu tố này, khi được triển khai một cách đồng bộ và nhất quán, sẽ giúp hệ thống y tế vận hành linh hoạt, hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm tải áp lực cho các cơ sở y tế.
Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và trang thiết bị y tế: Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị là nền tảng cơ bản của hệ thống y tế, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. Hiện tại, một số bệnh viện đang đối mặt với tình trạng quá tải và thiếu hụt trang thiết bị. Để cải thiện, cần tăng cường đầu tư vào việc nâng cấp cơ sở vật chất, xây dựng mới các bệnh viện hiện đại với quy mô phù hợp. Việc này không chỉ đáp ứng nhu cầu của người dân mà còn giảm bớt áp lực cho các bệnh viện tuyến trung ương.
Ví dụ, một bệnh viện hiện đại cần được trang bị đầy đủ các thiết bị tiên tiến như máy chụp cộng hưởng từ (MRI), CT scan, hệ thống nội soi, thiết bị phẫu thuật bằng robot và hệ thống xét nghiệm tự động. Các trang thiết bị này không chỉ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác mà còn hỗ trợ trong các ca phẫu thuật phức tạp, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn và giảm nguy cơ biến chứng. Ngoài ra, việc thiết lập các trung tâm y tế cộng đồng với đầy đủ trang thiết bị cơ bản tại các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa cũng sẽ giúp người dân dễ dàng tiếp cận, tiếp nhận và sử dụng dịch vụ y tế mà không cần phải di chuyển xa.
Phát triển hệ thống sổ sức khỏe điện tử/bệnh án điện tử (EHR): Sổ sức khỏe điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc số hóa và quản lý dữ liệu y tế một cách chính xác và an toàn. Sổ sức khỏe điện tử giúp tích hợp toàn bộ thông tin y tế của bệnh nhân, bao gồm lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm đơn thuốc và thông tin liên quan đến chẩn đoán. Điều này không chỉ giúp các bác sĩ tiếp cận dữ liệu nhanh chóng và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp mà còn giúp giảm thiểu sai sót y khoa và cải thiện quy trình quản lý.
Tại nhiều quốc gia phát triển, sổ sức khỏe điện tử đã trở thành tiêu chuẩn trong y tế, giúp các cơ sở y tế kết nối và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả. Để áp dụng sổ sức khỏe điện tử thành công tại Việt Nam, cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ, đồng thời đảm bảo hệ thống bảo mật để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân. Các bệnh viện được trang bị phần mềm quản lý hồ sơ y tế tiên tiến, đồng thời đào tạo nhân viên y tế về cách sử dụng hệ thống một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc kết nối sổ sức khỏe điện tử giữa các bệnh viện, phòng khám và trung tâm y tế cộng đồng sẽ giúp cải thiện quá trình chăm sóc bệnh nhân liên tục, ngay cả khi họ di chuyển giữa các cơ sở y tế khác nhau.
Tối ưu hóa quy trình chăm sóc bệnh nhân: Quy trình chăm sóc bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên trải nghiệm y tế tốt và hiệu quả. Việc chuẩn hóa và tối ưu hóa các quy trình này giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi của bệnh nhân, tăng hiệu suất làm việc của đội ngũ y tế và giảm thiểu các rủi ro y khoa. Để làm được điều này, các bệnh viện cần xây dựng quy trình từ tiếp nhận bệnh nhân, chẩn đoán, điều trị đến theo dõi sau điều trị một cách mạch lạc, rõ ràng và dễ thực hiện.
Một ví dụ cụ thể là triển khai các hệ thống quản lý bệnh nhân thông minh, tự động xếp lịch khám và phân bổ tài nguyên y tế, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi. Ứng dụng công nghệ thông tin vào quy trình khám chữa bệnh sẽ giúp bệnh nhân có thể đặt lịch khám trực tuyến, cập nhật tình trạng chờ khám và nhận thông báo về các yêu cầu cần thiết. Ngoài ra, các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được sử dụng để dự đoán nhu cầu của bệnh nhân theo mùa hoặc các yếu tố ảnh hưởng, từ đó giúp bệnh viện chuẩn bị và phân bổ nguồn lực hợp lý hơn. Tại một số bệnh viện quốc tế, AI đã được áp dụng để dự đoán tỷ lệ bệnh nhân nhập viện và sắp xếp nhân lực, nhờ đó giảm thiểu tình trạng quá tải và nâng cao hiệu quả điều trị.
Đảm bảo nguồn tài chính bền vững: Để duy trì và phát triển hệ thống y tế, các nguồn tài chính bền vững là yếu tố cần thiết. Hệ thống y tế cần nguồn tài chính ổn định không chỉ để vận hành hàng ngày mà còn để đầu tư vào các dự án cải tiến và mở rộng cơ sở vật chất trong tương lai. Ở nhiều quốc gia phát triển, Chính phủ đảm bảo nguồn tài chính bền vững cho y tế thông qua ngân sách nhà nước kết hợp với nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức quốc tế và tư nhân. Điều này không chỉ giúp y tế hoạt động ổn định mà còn đảm bảo các chương trình chăm sóc sức khỏe dài hạn cho người dân.
Tại Việt Nam, cần có chính sách hỗ trợ tài chính cho các dự án y tế cộng đồng và các chương trình chăm sóc sức khỏe dài hạn. Bên cạnh đó, việc khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân vào lĩnh vực y tế sẽ giúp giảm tải cho ngân sách nhà nước, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ. Các doanh nghiệp tư nhân có thể đầu tư vào các bệnh viện, phòng khám hoặc cung cấp các dịch vụ y tế từ xa, giúp mở rộng phạm vi chăm sóc sức khỏe cho người dân. Cùng với đó, cần thiết lập cơ chế kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các nguồn tài chính được sử dụng hiệu quả, tránh tình trạng lãng phí.
Xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả quản lý y tế: Để hệ thống quản lý y tế hoạt động hiệu quả, cần có cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả rõ ràng. Các chỉ số về chất lượng dịch vụ, hiệu suất làm việc của nhân viên y tế, mức độ hài lòng của bệnh nhân cần được theo dõi và đánh giá định kỳ. Việc này giúp các cơ sở y tế phát hiện kịp thời các vấn đề, từ đó điều chỉnh và cải thiện quy trình quản lý. Bên cạnh đó, việc công khai các chỉ số chất lượng giúp tăng tính minh bạch và tạo niềm tin từ phía người dân.
Như vậy, để cải thiện hệ thống quản lý y tế, cần tập trung vào hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và trang thiết bị, phát triển hệ thống thông tin y tế điện tử, tối ưu hóa quy trình chăm sóc bệnh nhân, đảm bảo nguồn tài chính bền vững và thiết lập cơ chế giám sát hiệu quả. Khi các yếu tố này được triển khai một cách đồng bộ, hệ thống y tế sẽ vận hành hiệu quả hơn, giảm tải áp lực cho các cơ sở y tế và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Đảm bảo bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế
Một yếu tố quan trọng khác là đảm bảo tất cả người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, có thể tiếp cận được các dịch vụ y tế chất lượng cao. Điều này không chỉ giúp nâng cao mức sống của toàn dân mà còn thể hiện sự phát triển toàn diện và bền vững của đất nước.
Để đảm bảo sự công bằng trong các chính sách cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, các nhà quản lý y tế cần tiếp cận theo hướng linh hoạt, dựa trên nhu cầu thực tế và đặc điểm riêng biệt của từng nhóm dân cư. Điều này có nghĩa là mỗi người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, được tiếp cận với các dịch vụ y tế phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh của họ, nhằm tối ưu hóa chất lượng chăm sóc sức khỏe và đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu thực tế của từng khu vực: Một trong những bước quan trọng để đảm bảo công bằng là phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu thực tế của từng khu vực. Các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế do thiếu cơ sở vật chất và nhân lực y tế. Để giải quyết tình trạng này, cần ưu tiên đầu tư vào các khu vực có nhu cầu cao nhưng lại bị hạn chế về cơ sở hạ tầng y tế và nhân lực y tế.
Ví dụ, chương trình "Bệnh viện vệ tinh" của Việt Nam đã được triển khai để giảm tải cho các bệnh viện trung ương ở Hà Nội và TP.HCM, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc y tế tại các bệnh viện tuyến dưới. Theo đó, các bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy sẽ hỗ trợ và chuyển giao kỹ thuật y tế cho các bệnh viện tuyến tỉnh, giúp người dân tại địa phương được tiếp cận với dịch vụ y tế chất lượng cao mà không phải di chuyển xa. Chương trình này đã thành công trong việc giảm tải cho các bệnh viện trung ương và nâng cao chất lượng điều trị tại các địa phương.
Phát triển các chương trình chăm sóc sức khỏe đặc thù cho từng nhóm yếu thế: Để đảm bảo công bằng trong y tế, các chính sách không nên áp dụng cùng một tiêu chuẩn chăm sóc cho mọi đối tượng, mà cần thiết kế các chương trình phù hợp với đặc điểm riêng của từng nhóm yếu thế, như người cao tuổi, trẻ em, người nghèo, và người dân tộc thiểu số.
Ví dụ, tại một số khu vực miền núi ở Việt Nam, tỷ lệ suy dinh dưỡng và bệnh truyền nhiễm ở trẻ em cao hơn nhiều so với khu vực thành thị. Do đó, Bộ Y tế đã triển khai các chương trình tiêm chủng mở rộng và cung cấp bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em ở các vùng này, giúp giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm. Đối với người cao tuổi, các bệnh viện và trạm y tế cần cung cấp các dịch vụ khám sức khỏe định kỳ, quản lý các bệnh mạn tính và hỗ trợ điều trị tại nhà để đáp ứng nhu cầu chăm sóc dài hạn. Ngoài ra, người dân tộc thiểu số thường gặp rào cản về ngôn ngữ và văn hóa trong việc tiếp cận y tế; Để khắc phục điều này, một số bệnh viện đã triển khai đội ngũ phiên dịch viên và nhân viên y tế là người bản địa, giúp truyền tải thông tin và tư vấn sức khỏe cho người dân tộc thiểu số một cách hiệu quả hơn.
Đảm bảo công bằng về chi phí y tế thông qua chính sách tài chính linh hoạt: Chi phí y tế là một rào cản lớn đối với việc tiếp cận dịch vụ y tế của người dân, đặc biệt là người nghèo và các nhóm thu nhập thấp. Để giảm thiểu sự bất công trong chi phí y tế, cần có các chính sách tài chính linh hoạt, điều chỉnh dựa trên khả năng chi trả của từng nhóm người.
Ví dụ, chương trình bảo hiểm y tế toàn dân đã giúp nhiều người dân, đặc biệt là người nghèo, có thể tiếp cận dịch vụ y tế với chi phí thấp. Những đối tượng thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo hoặc các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em dưới 6 tuổi, người cao tuổi, người khuyết tật đều được hỗ trợ bảo hiểm y tế miễn phí hoặc với mức phí thấp hơn. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng chi phí y tế và đảm bảo rằng người dân không phải đối mặt với những chi phí quá sức khi gặp vấn đề về sức khỏe.
Áp dụng y tế từ xa và công nghệ thông tin để cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế: Y tế từ xa (telemedicine) và công nghệ thông tin là những công cụ mạnh mẽ để tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân ở vùng sâu, vùng xa và các khu vực khó tiếp cận. Tuy nhiên, để đảm bảo công bằng, cần cân nhắc khả năng sử dụng công nghệ của từng nhóm dân cư và điều chỉnh phù hợp.
Ví dụ, tại Việt Nam, Bộ Y tế đã triển khai chương trình "Khám chữa bệnh từ xa" (telehealth), giúp các bác sĩ ở bệnh viện tuyến tỉnh có thể kết nối và nhận tư vấn từ các chuyên gia ở bệnh viện trung ương trong việc chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân. Điều này không chỉ giúp người dân địa phương tiếp cận với chất lượng y tế tốt hơn mà còn giảm chi phí và thời gian di chuyển cho người bệnh. Tuy nhiên, để đảm bảo công bằng, cần hỗ trợ đào tạo sử dụng công nghệ cho người dân vùng xa và những nhóm ít tiếp cận với công nghệ, như người cao tuổi. Ngoài ra, cần đầu tư vào hạ tầng viễn thông tại các vùng xa xôi, đảm bảo người dân ở đây có đủ điều kiện tiếp cận với y tế từ xa một cách ổn định.
Thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá tính công bằng trong chính sách y tế: Cơ chế giám sát và đánh giá tính công bằng trong các chính sách y tế là cần thiết để đảm bảo rằng các chính sách thực sự mang lại lợi ích cho người dân. Việc giám sát này không chỉ dựa vào các số liệu tiếp cận mà còn phải xem xét chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của các nhóm dân cư khác nhau.
Ví dụ, Bộ Y tế Việt Nam thường xuyên thực hiện các cuộc khảo sát đánh giá mức độ hài lòng của bệnh nhân tại các cơ sở y tế công lập, đặc biệt là tại các trạm y tế và bệnh viện tuyến dưới. Kết quả khảo sát được công khai và làm căn cứ để điều chỉnh các chính sách y tế phù hợp với nhu cầu của người dân. Các thông số giám sát bao gồm tỷ lệ người dân tiếp cận dịch vụ y tế, tỷ lệ người dân hài lòng với dịch vụ, và các chỉ số về chất lượng chăm sóc sức khỏe. Những số liệu này giúp các nhà quản lý nắm bắt tình hình thực tế và thực hiện điều chỉnh kịp thời để đảm bảo sự công bằng trong y tế.
Tăng cường sự tham gia của cộng đồng và nhóm yếu thế trong quá trình xây dựng chính sách: Để các chính sách y tế thực sự đáp ứng nhu cầu của người dân, việc lắng nghe và tham khảo ý kiến từ cộng đồng, đặc biệt là các nhóm yếu thế là điều rất cần thiết. Việc tham gia của cộng đồng vào quá trình xây dựng chính sách sẽ giúp chính sách đó phản ánh đúng nhu cầu và mong muốn của từng nhóm dân cư, từ đó tránh tình trạng áp đặt chính sách cào bằng. Ví dụ, các chương trình y tế cộng đồng tại Việt Nam đã triển khai mô hình "Phản biện cộng đồng" trong xây dựng chính sách, cho phép người dân đóng góp ý kiến vào các vấn đề y tế công cộng, như chương trình tiêm chủng mở rộng và phòng chống dịch bệnh. Việc tham gia của cộng đồng trong các cuộc họp và tham vấn công khai giúp cơ quan quản lý nắm bắt được nhu cầu thực tế của người dân, từ đó điều chỉnh các chính sách phù hợp hơn với hoàn cảnh cụ thể của từng nhóm dân cư.
Do vậy, để đảm bảo sự công bằng trong cung cấp dịch vụ y tế, các chính sách cần tập trung vào phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu thực tế, hỗ trợ tài chính linh hoạt, áp dụng y tế từ xa, thiết lập cơ chế giám sát và tăng cường sự tham gia của cộng đồng. Những ví dụ cụ thể ở trên cho thấy khi các chính sách y tế được triển khai một cách linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của từng nhóm dân cư, hệ thống y tế sẽ hoạt động hiệu quả hơn, đáp ứng được nhu cầu chăm sóc sức khỏe đa dạng và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.
(Theo suckhoedoisong.vn)